Blackjack là một trò chơi bài nổi tiếng trong các sòng casino với luật chơi đơn giản nhưng đầy chiến thuật. Đối với người mới, việc nắm rõ các thuật ngữ trong Blackjack là điều vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách chơi, mà còn tránh được những sai lầm khi đưa ra quyết định trên bàn cược. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết những thuật ngữ phổ biến nhất mà người mới bắt đầu cần nắm vững.
1. Blackjack là gì?
Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ, hãy cùng điểm lại khái niệm cơ bản: Blackjack là một trò chơi đối kháng giữa người chơi và nhà cái (dealer). Mục tiêu của bạn là có tổng điểm gần 21 nhất mà không vượt quá. Bài mạnh nhất là “Blackjack” – bao gồm một lá A (Ace) và một lá 10, J, Q hoặc K.
2. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Blackjack
2.1. Hit – Rút Bài
Khi bạn chọn Hit, bạn yêu cầu rút thêm 1 lá bài với hy vọng tổng điểm sẽ gần 21 hơn. Đây là hành động phổ biến trong các tình huống tổng điểm thấp (dưới 16).
2.2. Stand – Dừng Rút
Khi chọn Stand, bạn quyết định giữ nguyên bài hiện có và không rút thêm lá nào. Bạn nên chọn Stand khi tổng điểm đã ở mức an toàn (từ 17 trở lên).
2.3. Double Down – Gấp Đôi Cược
Double Down là lựa chọn gấp đôi số tiền cược ban đầu và chỉ được rút thêm đúng 1 lá bài. Thường dùng khi bạn có bài mạnh như tổng 9, 10 hoặc 11.
2.4. Split – Tách Bài
Nếu bạn có hai lá bài giống nhau (ví dụ: 8-8, A-A), bạn có thể Split chúng thành 2 tay bài riêng biệt và đặt cược thêm cho tay thứ hai. Mỗi tay sẽ được rút bài như bình thường.
2.5. Surrender – Bỏ Cuộc
Một số phiên bản Blackjack cho phép Surrender – tức là bạn chấp nhận thua một nửa số tiền cược và dừng ván chơi. Thường áp dụng khi bạn có bài yếu và dealer có bài mạnh.
3. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Bài Và Điểm
3.1. Bust – Quá 21 Điểm
Nếu tổng điểm vượt quá 21 sau khi rút bài, bạn bị Bust, đồng nghĩa với việc thua ngay lập tức.
3.2. Soft Hand – Tay Bài Mềm
Một tay bài có chứa lá A (Ace) được tính là 11 điểm (trừ khi tổng vượt quá 21, thì A sẽ tính là 1 điểm). Ví dụ: A + 6 = 17 là một “soft 17”.
3.3. Hard Hand – Tay Bài Cứng
Là tay bài không có A, hoặc có A nhưng bắt buộc phải tính là 1 điểm để tránh bị Bust. Ví dụ: 10 + 7 = 17 là “hard 17”.
3.4. Natural Blackjack
Khi bạn được chia 2 lá bài đầu tiên là A và 10 (hoặc J, Q, K), đó được gọi là Blackjack tự nhiên, và thường được trả thưởng 1.5 lần tiền cược.
4. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Dealer Và Luật Chơi
4.1. Dealer
Người chia bài đại diện cho nhà cái. Nhiệm vụ của dealer là rút bài theo quy định (thường là rút đến khi đủ 17 điểm trở lên).
4.2. Push – Hòa
Nếu bạn và dealer có tổng điểm bằng nhau, thì gọi là Push. Trong trường hợp này, bạn không thắng cũng không thua, và được hoàn lại tiền cược.
4.3. Insurance – Bảo Hiểm
Khi dealer có lá bài lật là A, bạn có thể chọn mua bảo hiểm, tức cược thêm một nửa tiền cược ban đầu. Nếu dealer có Blackjack, bạn thắng cược bảo hiểm với tỷ lệ 2:1. Tuy nhiên, đây là lựa chọn có rủi ro cao.
5. Một Số Thuật Ngữ Khác Cần Biết
5.1. Shoe
Là thiết bị dùng để đựng và chia bài. Trong Blackjack, thường dùng từ 4–8 bộ bài tiêu chuẩn trộn lại và đặt trong Shoe.
5.2. House Edge – Lợi Thế Nhà Cái
Là tỷ lệ phần trăm mà nhà cái có lợi thế hơn người chơi trong thời gian dài. Trong Blackjack, nếu chơi đúng chiến lược, lợi thế này có thể dưới 1%.
5.3. Basic Strategy – Chiến Lược Cơ Bản
Là bảng hướng dẫn các quyết định tốt nhất dựa trên bài của bạn và bài lật của dealer. Dựa vào xác suất thống kê, Basic Strategy giúp giảm tối đa rủi ro.
6. Mẹo Ghi Nhớ Các Thuật Ngữ Blackjack Cho Người Mới
- Luyện tập bằng mô phỏng hoặc chơi miễn phí: Giúp làm quen thuật ngữ mà không tốn tiền thật.
- Sử dụng bảng chiến lược: Giữ bên cạnh khi mới chơi để làm quen với các lựa chọn Hit, Stand, Split,…
- Tập trung vào các tình huống thực tế: Đặt ra tình huống và tự đặt câu hỏi: “Tôi nên Hit hay Stand?”, từ đó nhớ nhanh hơn.
7. Kết Luận
Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong Blackjack người mới cần biết là bước đầu quan trọng giúp bạn chơi tự tin và hiệu quả hơn. Dù Blackjack là trò chơi may rủi, nhưng khi nắm rõ thuật ngữ và biết cách sử dụng chiến lược, bạn có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ chiến thắng.